show business
show+business | ['∫ou'biznis] | | Cách viết khác: | | showbiz |  | ['∫oubiz] |  | danh từ | |  | công cuộc kinh doanh các trò giải trí (nhất là trong rạp hát, (điện ảnh), xiếc...) |
/'ʃou'biznis/
danh từ
công cuộc kinh doanh nghề sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc...)
|
|